Phân hạch là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan

Phân hạch là quá trình một hạt nhân nguyên tử nặng bị tách thành hai hạt nhân nhẹ hơn kèm theo giải phóng năng lượng, neutron và bức xạ gamma. Khác với nhiệt hạch, phân hạch thường xảy ra với các đồng vị như U-235 hoặc Pu-239 và là cơ chế chính trong lò phản ứng điện hạt nhân.

Khái niệm phân hạch

Phân hạch (nuclear fission) là quá trình vật lý trong đó một hạt nhân nguyên tử nặng, như Uranium-235 hoặc Plutonium-239, bị tách ra thành hai hoặc nhiều hạt nhân nhẹ hơn kèm theo giải phóng năng lượng lớn. Quá trình này có thể xảy ra một cách tự nhiên (phân hạch tự phát) hoặc do bị kích thích bởi neutron chậm (phân hạch cảm ứng). Đặc điểm quan trọng của phân hạch là khả năng tạo ra chuỗi phản ứng nếu các neutron sinh ra tiếp tục gây phân hạch cho các hạt nhân khác.

Khi xảy ra phân hạch, ngoài việc tạo ra các hạt nhân con (products), còn có sự phát xạ neutron tự do, tia gamma và động năng rất lớn. Năng lượng sinh ra phần lớn được chuyển hóa thành nhiệt, là cơ sở để ứng dụng trong lò phản ứng hạt nhân. Đây là hiện tượng then chốt trong ngành năng lượng hạt nhân và vật lý hạt nhân nói chung, vì nó liên quan đến khả năng kiểm soát và khai thác năng lượng từ vật chất theo cách hiệu quả cao hơn nhiều so với phản ứng hóa học thông thường.

Phân hạch là một trong hai phương pháp chuyển hóa khối lượng thành năng lượng, phương pháp còn lại là nhiệt hạch. Phân hạch chủ yếu sử dụng trong các lò phản ứng điện hạt nhân dân dụng và trong thiết kế vũ khí hạt nhân. Phản ứng này được khám phá vào năm 1938 bởi Otto Hahn và Fritz Strassmann, sau đó được lý giải bởi Lise Meitner và Otto Frisch.

Cơ chế phân hạch cảm ứng

Phân hạch cảm ứng xảy ra khi một hạt nhân hấp thụ neutron và trở nên không ổn định về mặt năng lượng. Sự mất ổn định này làm hạt nhân rung động mạnh, kéo dài, và cuối cùng tách làm hai phần nhỏ hơn. Ví dụ điển hình là Uranium-235 khi hấp thụ một neutron chậm tạo thành Uranium-236 ở trạng thái kích thích, sau đó phân rã thành Barium-144 và Krypton-89 cùng với ba neutron tự do:

235U+n236U144Ba+89Kr+3n+na˘ng lượng^{235}U + n \rightarrow ^{236}U^* \rightarrow ^{144}Ba + ^{89}Kr + 3n + \text{năng lượng}

Phản ứng này là không xác định – nghĩa là các sản phẩm phân hạch không phải lúc nào cũng giống nhau, và có thể tạo ra hơn 200 loại đồng vị khác nhau, thường là các hạt nhân phóng xạ trung bình. Bên cạnh đó, số neutron sinh ra dao động từ 2 đến 3, là yếu tố then chốt để tạo ra chuỗi phản ứng.

Bảng sau liệt kê một số phản ứng phân hạch phổ biến với sản phẩm và số neutron trung bình:

Đồng vị ban đầu Sản phẩm phân hạch Số neutron trung bình
235U^{235}U 92Rb+140Cs^{92}Rb + ^{140}Cs 2.43
239Pu^{239}Pu 103Nb+134I^{103}Nb + ^{134}I 2.88

Mỗi phản ứng có xác suất xảy ra khác nhau, được xác định bởi tiết diện phản ứng (cross-section), phụ thuộc vào năng lượng của neutron và loại đồng vị.

Năng lượng giải phóng trong phân hạch

Mỗi sự kiện phân hạch của Uranium-235 hoặc Plutonium-239 giải phóng trung bình khoảng 200 MeV năng lượng. Lượng năng lượng này chủ yếu tồn tại dưới dạng động năng của hai mảnh phân hạch, tiếp theo là năng lượng neutron, bức xạ gamma và nhiệt sinh ra từ các sản phẩm phân rã tiếp theo.

Bảng chi tiết phân bố năng lượng trung bình từ một sự kiện phân hạch:

Thành phần Năng lượng (MeV) Tỷ lệ (%)
Động năng mảnh phân hạch ~168 ~84%
Neutron sinh ra ~5-7 ~3.5%
Tia gamma ~5 ~2.5%
Phân rã trễ (beta, gamma) ~20 ~10%

Nguồn gốc năng lượng này được lý giải bởi định luật bảo toàn khối lượng-năng lượng, dưới dạng phương trình nổi tiếng:

E=Δmc2E = \Delta m c^2

Trong đó, Δm\Delta m là chênh lệch khối lượng giữa hạt nhân mẹ và tổng khối lượng các sản phẩm, còn cc là tốc độ ánh sáng trong chân không. Mặc dù chênh lệch khối lượng rất nhỏ, hệ số c2c^2 (~9×10169 \times 10^{16}) khiến năng lượng tạo ra là rất lớn.

Phân biệt phân hạch và nhiệt hạch

Phân hạch và nhiệt hạch đều là các phản ứng hạt nhân sinh năng lượng, nhưng khác nhau về cơ chế, vật liệu sử dụng và điều kiện thực hiện. Phân hạch là quá trình tách hạt nhân nặng, trong khi nhiệt hạch là sự kết hợp của hai hạt nhân nhẹ để tạo thành hạt nhân nặng hơn, như phản ứng giữa Deuterium và Tritium trong Mặt trời.

So sánh giữa hai phản ứng được thể hiện trong bảng dưới đây:

Tiêu chí Phân hạch Nhiệt hạch
Vật liệu U-235, Pu-239 D-T, D-D
Năng lượng/mỗi phản ứng ~200 MeV ~17.6 MeV
Sản phẩm Hạt nhân trung bình + neutron + gamma Helium + neutron
Chất thải phóng xạ Nhiều, tồn tại lâu dài Tương đối ít
Điều kiện thực hiện Neutron nhiệt, dễ kiểm soát Nhiệt độ >100 triệu độ, khó kiểm soát

Chi tiết về hai cơ chế này có thể tham khảo tại Department of Energy – Fusion vs. Fission.

Chuỗi phản ứng phân hạch

Chuỗi phản ứng phân hạch xảy ra khi các neutron sinh ra từ một sự kiện phân hạch tiếp tục gây ra các phản ứng phân hạch khác trong các hạt nhân gần đó. Quá trình này có thể dẫn đến phản ứng dây chuyền, tùy thuộc vào số lượng và quỹ đạo của các neutron thứ cấp.

Yếu tố chính kiểm soát chuỗi phản ứng là hệ số nhân hiệu dụng keffk_{eff}, định nghĩa là tỷ lệ số neutron ở thế hệ hiện tại so với thế hệ trước đó. Có ba trạng thái phản ứng:

  • Subcritical: keff<1k_{eff} < 1 – phản ứng dừng lại do thiếu neutron
  • Critical: keff=1k_{eff} = 1 – phản ứng duy trì ổn định
  • Supercritical: keff>1k_{eff} > 1 – phản ứng tăng theo cấp số nhân

Việc duy trì keff=1k_{eff} = 1 là điều kiện cần thiết để vận hành lò phản ứng ổn định. Trong vũ khí hạt nhân, trạng thái supercritical được cố ý thiết lập để tạo vụ nổ năng lượng lớn trong thời gian cực ngắn.

Các yếu tố ảnh hưởng đến chuỗi phản ứng bao gồm hình học lõi phản ứng, mật độ nhiên liệu, tiết diện hấp thụ và sự hiện diện của chất hấp thụ neutron (chất độc neutron – neutron poison), như Xenon-135 hoặc Samarium-149.

Vật liệu phân hạch điển hình

Không phải mọi đồng vị đều có thể phân hạch hiệu quả. Các đồng vị phân hạch chủ yếu dùng trong công nghiệp hạt nhân là:

  • Uranium-235: có khả năng phân hạch cao với neutron chậm, chiếm khoảng 0.7% trong uranium tự nhiên
  • Plutonium-239: được tạo ra từ 238U^{238}U qua phản ứng hấp thụ neutron và phân rã beta trong lò phản ứng
  • Uranium-233: sản phẩm từ chuỗi thorium, hấp thụ neutron rồi phân rã beta từ 232Th^{232}Th

Bảng so sánh đặc điểm vật lý của ba đồng vị phân hạch phổ biến:

Đồng vị Tiết diện phân hạch (barns) Neutron sinh ra/phản ứng Tình trạng tồn tại tự nhiên
U-235 ~580 (neutron nhiệt) ~2.43 Có trong uranium tự nhiên (0.7%)
Pu-239 ~750 ~2.88 Sản phẩm nhân tạo trong lò phản ứng
U-233 ~530 ~2.49 Sản phẩm từ chu trình thorium

Chi tiết về quy trình chu trình nhiên liệu có thể tham khảo tại NRC – Fuel Cycle Facilities.

Ứng dụng trong lò phản ứng hạt nhân

Phân hạch là cơ chế vận hành chính của lò phản ứng hạt nhân dân dụng. Các lò phản ứng được thiết kế để kiểm soát chuỗi phản ứng phân hạch nhằm tạo nhiệt, sau đó chuyển hóa thành điện thông qua tuabin hơi nước. Việc kiểm soát phản ứng được thực hiện bằng cách điều chỉnh sự hấp thụ neutron trong vùng hoạt động.

Các thành phần chính trong lò phản ứng gồm:

  • Thanh nhiên liệu: chứa các đồng vị phân hạch như U-235 hoặc Pu-239
  • Chất điều hòa (moderator): làm chậm neutron để tăng xác suất phân hạch, thường dùng nước nhẹ, nước nặng hoặc graphite
  • Thanh điều khiển: làm từ vật liệu hấp thụ neutron như boron hoặc cadmium để điều chỉnh keffk_{eff}
  • Chất làm mát: dẫn nhiệt ra khỏi vùng phản ứng – có thể là nước, natri lỏng hoặc khí helium

Các thiết kế phổ biến gồm PWR (Lò nước áp lực), BWR (Lò nước sôi) và lò phản ứng nhanh (Fast Breeder Reactor). Hình ảnh và cấu trúc chi tiết có thể tham khảo tại IAEA – Nuclear Reactors.

Vai trò trong công nghệ quốc phòng

Phân hạch là cơ sở vật lý của các vũ khí hạt nhân thế hệ đầu tiên. Trong bom phân hạch, phản ứng phân hạch diễn ra ở trạng thái supercritical, được kích hoạt đột ngột để sinh ra một lượng lớn năng lượng trong thời gian rất ngắn (microgiây).

Hai dạng thiết kế vũ khí phân hạch chính:

  • Gun-type: sử dụng U-235, các khối bán cầu được hợp nhất bằng thuốc nổ để đạt trạng thái supercritical – như bom “Little Boy” tại Hiroshima
  • Implosion-type: sử dụng Pu-239, khối cầu được nén đều từ nhiều phía bằng chất nổ định hướng – như bom “Fat Man” tại Nagasaki

Vũ khí hạt nhân thế hệ sau như bom nhiệt hạch vẫn cần phân hạch làm giai đoạn kích hoạt đầu tiên. Điều này khiến việc kiểm soát nhiên liệu phân hạch trở thành trọng tâm trong không phổ biến vũ khí hạt nhân.

Chất thải và an toàn hạt nhân

Phân hạch tạo ra các sản phẩm phụ là đồng vị phóng xạ có chu kỳ bán rã dài, gây ra thách thức lớn về quản lý môi trường. Một số chất thải nguy hiểm gồm:

  • Cesium-137 (chu kỳ bán rã ~30 năm)
  • Strontium-90 (chu kỳ bán rã ~29 năm)
  • Iodine-131 (gây ảnh hưởng tuyến giáp, dù chu kỳ ngắn hơn)

Chất thải hạt nhân được xử lý qua ba giai đoạn:

  1. Lưu trữ tạm thời: bể nước làm nguội neutron và gamma sau khi tháo khỏi lò
  2. Lưu trữ khô: trong các thùng chứa chịu nhiệt và bức xạ
  3. Lưu trữ vĩnh viễn: chôn sâu dưới lòng đất, thường ở địa chất ổn định

Hướng tiếp cận an toàn hạt nhân bao gồm hệ thống đa tầng kiểm soát, thiết kế chống tai nạn (passive safety), và đánh giá nguy cơ bằng mô hình xác suất. Thông tin cụ thể về an toàn và chất thải hạt nhân có thể xem tại World Nuclear Association – Radioactive Wastes.

Hướng phát triển và nghiên cứu hiện tại

Các lò phản ứng thế hệ IV đang được phát triển nhằm cải thiện hiệu suất nhiên liệu, giảm chất thải và nâng cao độ an toàn. Các thiết kế mới như:

  • Lò muối nóng chảy (Molten Salt Reactor)
  • Lò phản ứng nhanh (Fast Neutron Reactor)
  • SMR – Small Modular Reactor

Đồng thời, các công nghệ tái chế nhiên liệu (fuel recycling), đặc biệt là chu trình thorium, đang được nghiên cứu để thay thế uranium. Mục tiêu là tận dụng triệt để năng lượng từ nhiên liệu và giảm gánh nặng chất thải phóng xạ lâu dài.

Bên cạnh đó, hướng phát triển kết hợp phân hạch và nhiệt hạch trong cùng một hệ thống (hybrid reactors) được đánh giá tiềm năng. Cơ quan Năng lượng Hoa Kỳ đang hỗ trợ các dự án này, xem chi tiết tại DOE – Office of Nuclear Reactor Technologies.

Kết luận

Phân hạch là một hiện tượng hạt nhân nền tảng, mở ra kỷ nguyên mới về khai thác năng lượng và ứng dụng vật lý. Việc phát triển, kiểm soát và tối ưu hóa các quá trình liên quan đến phân hạch đòi hỏi kết hợp giữa khoa học hạt nhân, kỹ thuật an toàn, và chính sách quốc tế nhằm đảm bảo lợi ích dân dụng trong khi hạn chế nguy cơ an ninh.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề phân hạch:

Phản hồi giữa thực vật và đất: quá khứ, hiện tại và những thách thức trong tương lai Dịch bởi AI
Journal of Ecology - Tập 101 Số 2 - Trang 265-276 - 2013
Tóm tắt Phản hồi giữa thực vật và đất đang trở thành một khái niệm quan trọng để giải thích động lực thực vật, tính xâm lấn của các loài ngoại lai được giới thiệu vào các môi trường mới và cách mà các hệ sinh thái trên cạn phản ứng với những thay đổi toàn cầu về sử dụng đất và khí hậu. Sử dụng một mô hình khái niệm mới, chúng tô...... hiện toàn bộ
Những Phát Triển Gần Đây Trong Thép Chịu Được Tia Xạ Dịch bởi AI
Annual Review of Materials Research - Tập 38 Số 1 - Trang 471-503 - 2008
Năng lượng phân hạch tiên tiến và năng lượng tổng hợp trong tương lai sẽ yêu cầu những hợp kim cấu trúc hiệu suất cao mới với các đặc tính vượt trội được duy trì trong điều kiện phục vụ lâu dài trong môi trường siêu khắc nghiệt, bao gồm tổn thương neutron gây ra tới 200 sự dịch chuyển nguyên tử mỗi nguyên tử và, đối với tổng hợp, 2000 appm He. Sau khi mô tả ngắn gọn về tổn thương do tia x...... hiện toàn bộ
#thép chịu tia xạ #hợp kim ferritic nano #tổn thương neutron #năng lượng phân hạch #năng lượng tổng hợp
Các Phương Pháp Phân Tích Đi Bộ: Tổng Quan Về Các Hệ Thống Đeo Được và Không Đeo Được, Nêu Nổi Ứng Dụng Lâm Sàng Dịch bởi AI
Sensors - Tập 14 Số 2 - Trang 3362-3394
Bài viết này trình bày một cái nhìn tổng quan về các phương pháp được sử dụng trong việc nhận diện và phân tích đi bộ của con người từ ba cách tiếp cận khác nhau: xử lý hình ảnh, cảm biến mặt sàn và cảm biến đặt trên cơ thể. Sự tiến bộ trong công nghệ mới đã dẫn đến sự phát triển của một loạt thiết bị và kỹ thuật cho phép đánh giá khách quan, làm cho các phép đo trở nên hiệu quả và tối ưu ...... hiện toàn bộ
#Phân tích đi bộ #cảm biến #công nghệ #phương pháp khách quan #lâm sàng
Cải thiện phân bố tạm thời và không gian của phát thải CO2 từ các bộ dữ liệu phát thải nhiên liệu hóa thạch toàn cầu Dịch bởi AI
Journal of Geophysical Research D: Atmospheres - Tập 118 Số 2 - Trang 917-933 - 2013
Thông qua phân tích nhiều bộ dữ liệu phát thải CO2 từ nhiên liệu hóa thạch trên toàn cầu, dữ liệu phát thải Vulcan cho Hoa Kỳ, Báo cáo Kho Invento Quốc gia của Canada và sự biến đổi NO2 dựa trên quan sát vệ tinh, chúng tôi xác định các yếu tố tỷ lệ có thể áp dụng cho các bộ dữ liệu phát thải toàn cầu để thể hiện sự biến đổi phát thải CO2<...... hiện toàn bộ
Đặc điểm của phản ứng miễn dịch của cơ thể trong các hạch thần kinh ở người sau khi nhiễm herpes zoster Dịch bởi AI
Journal of Virology - Tập 84 Số 17 - Trang 8861-8870 - 2010
TÓM TẮTVirus varicella-zoster (VZV) gây ra bệnh thủy đậu (chicken pox) và thiết lập trạng thái tiềm tàng trong các hạch thần kinh, từ đó virus tái hoạt hóa để gây ra bệnh zona (herpes zoster), thường kèm theo đau thần kinh sau herpes (PHN), gây ra cơn đau thần kinh nghiêm trọng có thể kéo dài nhiều năm sau khi phát ban. Bất chấp ảnh hưởng lớn của herpes zoster và P...... hiện toàn bộ
Hệ thống phân phối thuốc dựa trên dendrimer: lịch sử, thách thức và những phát triển mới nhất Dịch bởi AI
Journal of Biological Engineering - Tập 16 Số 1 - 2022
Tóm tắtKể từ khi dendrimer đầu tiên được báo cáo vào năm 1978 bởi Fritz Vögtle, nghiên cứu về dendrimer đã phát triển mạnh mẽ, từ tổng hợp đến ứng dụng trong bốn thập kỷ qua. Các đặc điểm cấu trúc riêng biệt của dendrimer bao gồm kích thước nano, bề mặt đa chức năng, nhánh cao, cấu trúc rỗng bên trong, và nhiều đặc điểm khác, làm cho dendrimer trở thành những phươn...... hiện toàn bộ
#dendrimers #drug delivery #gene carriers #drug release strategies #formulation advancements
Chức năng của tế bào hạch võng mạc nhạy sáng nội tại liên quan đến tuổi tác: Nghiên cứu đo đường kính đồng tử trên con người với sự chú ý đặc biệt đến các đặc tính quang học của thấu kính liên quan đến tuổi tác Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 12 Số 1 - 2012
Tóm tắt Nền tảng Hoạt động của các tế bào hạch võng mạc nhạy sáng nội tại (ipRGC) chứa melanopsin có thể được đánh giá bằng cách nhận diện phản ứng của đồng tử trước ánh sáng xanh sáng (khoảng 480 nm). Do những yếu tố liên quan đến tuổi tác ở mắt, đặc biệt là những thay đổi cấu trúc của thấu kính...... hiện toàn bộ
#ipRGC #ánh sáng xanh #phản ứng đồng tử #thấu kính #tuổi tác #truyền ánh sáng
Phân bố kích thước lỗ rỗng, hình học và khả năng kết nối trong bể chứa sa thạch Paleogen Es1 bị chôn vùi sâu, Nanpu Sag, Đông Trung Quốc Dịch bởi AI
Elsevier BV - Tập 16 Số 5 - Trang 981-1000 - 2019
Tóm tắtNghiên cứu các đặc điểm của lỗ rỗng rất quan trọng trong việc đánh giá bể chứa, đặc biệt là trong các sa thạch bị chôn vùi sâu. Nó kiểm soát cơ chế lưu trữ và các thuộc tính của chất lỏng trong bể chứa của các tầng có khả năng thẩm thấu. Thành viên đầu tiên của tầng đá Shahejie từ kỷ Eocen (Es1) được phân loại là đá feldspathic litharenite và lithic arkose. ...... hiện toàn bộ
Thách thức miễn dịch trước sinh làm suy yếu quá trình phát triển bình thường của thần kinh trong sự phát triển vỏ não chuột Dịch bởi AI
Journal of Neuroscience Research - Tập 89 Số 10 - Trang 1575-1585 - 2011
Tóm tắtNhiễm trùng mẹ trong thai kỳ là một yếu tố nguy cơ môi trường đối với sự phát triển của các rối loạn não nghiêm trọng ở con cái, bao gồm tâm thần phân liệt và tự kỷ. Tuy nhiên, còn rất ít thông tin về các cơ chế phát triển thần kinh nền tảng cho mối liên hệ giữa việc tiếp xúc với nhiễm trùng trước khi sinh và sự xuất hiện của các rối loạn chức năng nhận thức...... hiện toàn bộ
#bệnh thần kinh #miễn dịch mẹ #phát triển vỏ não #tâm thần phân liệt #tự kỷ #nơron #thách thức miễn dịch trước sinh
Hình ảnh huỳnh quang gần hồng ngoại của các hạch bạch huyết bằng cách sử dụng một đầu dò quang học macromolecular hoạt động nhạy cảm với enzyme mới Dịch bởi AI
European Radiology - Tập 13 - Trang 2206-2211 - 2003
Mục tiêu của nghiên cứu này là xác thực việc sử dụng hình ảnh huỳnh quang gần hồng ngoại (NIRF) bằng cách sử dụng các đầu dò quang học nhạy cảm với enzyme để phát hiện các hạch bạch huyết. Một đầu dò quang học đối比 được kích hoạt bởi các cystein protease, chẳng hạn như cathepsin B, đã được sử dụng để hình dung các hạch bạch huyết thông qua hình ảnh phản xạ NIRF. Để định lượng mức hấp thụ của đầu d...... hiện toàn bộ
#huỳnh quang gần hồng ngoại #hạch bạch huyết #đầu dò quang học nhạy cảm enzyme #phân phối sinh học #kỹ thuật hình ảnh
Tổng số: 279   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10